
Nhân tướng học, môn khoa học nghiên cứu về diện mạo và tướng mạo con người, đang ngày càng được ứng dụng sâu rộng trong quản trị nhân sự. Khả năng “đọc vị” nhân viên thông qua các đặc điểm gương mặt, dáng vóc và cử chỉ giúp nhà quản lý thấu hiểu sâu hơn về tính cách, năng lực và tiềm năng của từng cá nhân, từ đó tối ưu hóa quá trình tuyển dụng và quản lý. Nhân tướng học không chỉ đơn thuần là công cụ hỗ trợ tuyển dụng mà còn là chìa khóa để xây dựng một môi trường làm việc hài hòa, hiệu quả. Để khám phá thêm về nhân tướng học trong quản trị nhân sự, hãy theo dõi bài viết của Kết Nối Việt!
Nhân tướng học là gì?
Nhân tướng học, hay còn gọi là physiognomy, bắt nguồn từ nghệ thuật xem tướng của người Trung Hoa cổ đại từ hơn 2,000 năm TCN, sau đó lan rộng sang các nước Đông Á như Nhật Bản và Hàn Quốc. Nhân tướng học đánh giá con người thông qua các đặc điểm ngoại hình như khuôn mặt, dáng vóc và cử chỉ, từ đó đưa ra nhận định về tính cách, số phận và những biến cố trong cuộc sống. Khái niệm này dần trở nên phổ biến tại châu Âu vào thế kỷ 13, khi khả năng dự đoán tính cách qua diện mạo được coi là một kỹ năng đặc biệt.
Ngày nay, tại Việt Nam, nhân tướng học có ảnh hưởng mạnh mẽ, đặc biệt trong lĩnh vực quản trị nhân sự. Nhân tướng học giúp các nhà tuyển dụng có công cụ để “đọc vị” nhanh các đặc điểm như sự trung thành, tinh thần trách nhiệm, hoặc mức độ dễ hòa nhập của ứng viên. Ví dụ, một ứng viên có tướng mặt điềm tĩnh, ánh mắt sáng, và sống mũi ngay ngắn thường được đánh giá là người có khả năng kiềm chế cảm xúc, biết lắng nghe, thích hợp cho các vai trò đòi hỏi sự ổn định, điềm đạm. Trong khi đó, ứng viên với nét mặt linh hoạt, cử chỉ nhanh nhẹn thường phù hợp với các vị trí đòi hỏi sự giao tiếp khéo léo và thích ứng nhanh.
Việc áp dụng nhân tướng học trong quản trị nhân sự không chỉ dừng ở đánh giá ban đầu, mà còn hữu ích trong việc duy trì và phát triển đội ngũ nhân sự. Nhân tướng học cho phép nhà quản lý thấu hiểu các nhu cầu tiềm ẩn và điểm mạnh yếu của từng cá nhân, từ đó có thể tạo ra môi trường làm việc phù hợp và kế hoạch phát triển cá nhân hiệu quả.

Nhân tướng học đánh giá con người thông qua các đặc điểm ngoại hình
Các yếu tố quan trọng trong nhân tướng học
Dưới đây là các yếu tố nhân tướng học quan trọng trong quản trị nhân sự, tập trung vào cách nhận diện tính cách qua khuôn mặt, tay, và dáng đi để giúp doanh nghiệp thấu hiểu phẩm chất của nhân viên.
Quan sát khuôn mặt – Đọc tính cách qua “ngũ nhạc” và “tam đình”
Trong nhân tướng học, “ngũ nhạc” và “tam đình” là hai khái niệm quan trọng trong việc đánh giá các đặc điểm khuôn mặt nhằm hiểu rõ về phẩm chất và tính cách của một người.
Ngũ nhạc: Ngũ nhạc đề cập đến năm phần chính trên khuôn mặt gồm tai, mũi, miệng, mắt và lông mày, mỗi yếu tố đại diện cho một khía cạnh khác nhau của tính cách.
- Tai biểu thị khả năng lắng nghe và sự thông minh. Tai lớn, nằm cao cho thấy tính cẩn trọng, khả năng phân tích cao.
- Mũi là dấu hiệu của năng lực tài chính và ý chí. Mũi thẳng, cánh mũi đầy đặn biểu hiện sự tự tin và quyết đoán, phù hợp với vai trò lãnh đạo.
- Miệng phản ánh tính cách trong giao tiếp. Môi mỏng thường đại diện cho người sắc sảo, môi dày biểu hiện sự chân thành, dễ gần.
- Mắt là “cửa sổ tâm hồn,” cho thấy sự minh mẫn và độ đáng tin cậy. Mắt sáng, rõ nét thường thuộc về người cởi mở, năng động.
- Lông mày đại diện cho lòng kiên trì và sự chính trực, với lông mày đều và dài thường thuộc về những người tận tâm, có khả năng lãnh đạo.
Tam đình: Tam đình chia khuôn mặt thành ba phần chính, biểu thị ba giai đoạn cuộc đời cũng như những phẩm chất nổi bật của mỗi cá nhân:
- Thượng đình (trán đến chân mày) liên quan đến tư duy, sáng tạo, phù hợp cho việc đánh giá các vị trí đòi hỏi tính sáng tạo và tư duy chiến lược. Người có thượng đình cao thường thông minh và có tầm nhìn xa.
- Trung đình (từ chân mày đến mũi) đại diện cho năng lực thực hiện và sức mạnh tinh thần. Phần trung đình cân đối biểu hiện sự linh hoạt, tính quyết đoán.
- Hạ đình (từ mũi đến cằm) cho biết sức chịu đựng và tính kiên trì, phù hợp cho các vai trò đòi hỏi sự ổn định và bền bỉ.

Tam đình chia khuôn mặt thành ba phần chính, biểu thị ba giai đoạn cuộc đời mỗi người
Coi tướng tay và dáng đi
Ngoài khuôn mặt, tay và dáng đi cũng là những yếu tố then chốt để phân tích tính cách, thể hiện sự tự tin, tinh thần trách nhiệm và mức độ kiên định của mỗi cá nhân:
Tướng tay: Bàn tay thể hiện sự chăm chỉ, sức chịu đựng và tính cẩn trọng trong công việc.
- Ngón tay dài thường thấy ở người tỉ mỉ, chi tiết và nhạy bén, phù hợp cho các công việc đòi hỏi độ chính xác cao.
- Bàn tay cứng cáp là biểu hiện của người làm việc chăm chỉ, chịu khó, có tinh thần trách nhiệm cao.
- Lòng bàn tay rộng và dày cho thấy sự nhiệt huyết và khả năng kiên trì.
Dáng đi: Dáng đi bộc lộ sự tự tin và ổn định trong tính cách:
- Bước đi vững vàng, chắc chắn biểu thị người có ý chí mạnh mẽ, tính cách ổn định, thường phù hợp cho các vai trò lãnh đạo.
- Dáng đi nhanh, linh hoạt thường thuộc về người năng động, thích hợp cho các công việc đòi hỏi sự giao tiếp và tốc độ xử lý.
- Dáng đi chậm, nhẹ nhàng phản ánh tính điềm tĩnh, phù hợp cho những vị trí yêu cầu sự cẩn trọng.

Dáng đi cũng bộc lộc nhiều về tính cách và cảm xúc của con người
Cử chỉ và âm thanh khi nói
Một yếu tố quan trọng khi áp dụng nhân tướng học trong quản trị nhân sự là đánh giá cử chỉ và âm thanh khi giao tiếp. Cử chỉ là một phần của ngôn ngữ cơ thể, phản ánh thái độ, sự tự tin và tinh thần của ứng viên:
- Giao tiếp bằng ánh mắt: Ánh mắt tự tin, duy trì sự liên kết ánh mắt với người đối diện cho thấy ứng viên có khả năng kiểm soát bản thân, cởi mở và trung thực. Ánh mắt lảng tránh có thể ngụ ý thiếu tự tin hoặc khó xử trong môi trường giao tiếp.
- Tư thế ngồi và động tác tay: Tư thế ngồi thẳng, thoải mái, không quá gồng cho thấy sự tự tin và thoải mái. Ngược lại, tư thế co ro hoặc gồng mình có thể là dấu hiệu của sự lo lắng hoặc thiếu tự tin. Cách ứng viên sử dụng tay khi nói chuyện, như vung tay một cách tự nhiên hoặc giữ tay trong lòng, cũng có thể cho thấy mức độ thoải mái của họ.
- Khoảng cách trong giao tiếp: Ứng viên giữ khoảng cách thích hợp khi giao tiếp, thể hiện sự tôn trọng không gian cá nhân của người khác và khả năng hòa đồng. Những người xâm lấn không gian cá nhân hoặc đứng quá xa có thể gặp khó khăn trong việc giao tiếp thân thiện với người khác.
Âm thanh trong giao tiếp bao gồm âm lượng, tốc độ nói và tông giọng, tất cả đều cung cấp manh mối về tính cách của ứng viên:
- Âm lượng giọng nói: Giọng nói vừa đủ nghe, không quá to hay quá nhỏ, thể hiện sự tự tin và khả năng kiểm soát cảm xúc. Giọng nói quá nhỏ thường là dấu hiệu của sự thiếu tự tin, trong khi giọng quá to có thể được hiểu là đang cố gắng gây ấn tượng hoặc chiếm ưu thế trong cuộc hội thoại.
- Tốc độ nói: Người có tốc độ nói vừa phải và rõ ràng thường được đánh giá cao trong giao tiếp và khả năng truyền đạt thông tin. Nói quá nhanh có thể gây khó hiểu và là dấu hiệu của sự hồi hộp, trong khi nói quá chậm lại có thể bị hiểu là thiếu năng lượng hoặc không chú ý.
- Ngữ điệu: Ngữ điệu biến đổi linh hoạt, không quá đều đặn, cho thấy ứng viên có khả năng điều chỉnh cảm xúc, biết tạo điểm nhấn và gây chú ý trong cuộc hội thoại. Giọng đều, thiếu nhấn nhá có thể khiến người nghe cảm thấy nhàm chán và ít tạo sự thuyết phụ.

Giọng nói vừa đủ nghe, không quá to hay quá nhỏ, thể hiện sự tự tin và khả năng kiểm soát cảm xúc
Sự nhất quán giữa cử chỉ và giọng nói trong giao tiếp là yếu tố then chốt thể hiện tính cách. Một ứng viên tự tin sẽ có ngôn ngữ cơ thể và giọng nói nhất quán, đồng điệu với nhau. Ví dụ, nếu ứng viên nói về thành tựu bản thân với ánh mắt hướng lên và nụ cười thoải mái, điều này thể hiện sự tự hào chính đáng. Ngược lại, nếu cử chỉ và giọng nói không đồng nhất (ví dụ, nói tự tin nhưng nhìn xuống), đây có thể là dấu hiệu của việc căng thẳng hoặc thiếu tự tin.
Chữ viết trong nhân tướng học
Chữ viết tay, còn được gọi là chữ ký học (graphology), từ lâu đã được nghiên cứu để giải mã tính cách và cảm xúc của một cá nhân. Ví dụ, chữ viết lớn thường là biểu hiện của sự tự tin, tính cách hướng ngoại và khả năng giao tiếp tốt. Những người viết chữ lớn thường thoải mái trong việc chia sẻ ý tưởng và dễ dàng thể hiện bản thân. Chữ viết nhỏ có xu hướng thể hiện sự tập trung, chú ý đến chi tiết và tính cách hướng nội. Những người này thường thích làm việc độc lập và có tính tỉ mỉ cao.
Khoảng cách rộng giữa các chữ hoặc dòng cho thấy người viết có xu hướng thoải mái, độc lập và cần không gian cá nhân. Điều này có thể ám chỉ tính cách cởi mở và ít bị ràng buộc. Khoảng cách hẹp thường là biểu hiện của tính cách hướng nội, khả năng tập trung cao, và sự tỉ mỉ trong công việc. Những ứng viên này thường thích các công việc chi tiết, yêu cầu tính cẩn trọng.
Chữ nghiêng về bên phải cho thấy tính cách hướng ngoại, dễ thích nghi, và khả năng kết nối xã hội tốt. Những người có chữ nghiêng phải thường tích cực, nhiệt tình và dễ dàng hòa nhập. Chữ nghiêng về bên trái thường thấy ở những người sống nội tâm và kín đáo, có xu hướng giữ khoảng cách trong giao tiếp xã hội. Những người này thường cẩn trọng và dễ bị căng thẳng khi đối mặt với thay đổi. Chữ không nghiêng biểu hiện sự ổn định, tự tin và tính cách độc lập. Những người viết chữ này thường có khả năng giữ bình tĩnh và dễ thích nghi.

Chữ viết lớn thường là biểu hiện của sự tự tin, tính cách hướng ngoại
Cách áp dụng nhân tướng học trong quản trị nhân sự
Ứng dụng nhân tướng học trong tuyển dụng và quản trị nhân sự không chỉ dừng lại ở việc quan sát bề ngoài mà còn phân tích sâu sắc các yếu tố cơ thể học để hiểu rõ hơn về tính cách và tiềm năng của ứng viên. Dưới đây là cách ứng dụng nhân tướng học trong các giai đoạn tuyển dụng, quản lý, và giữ chân nhân tài để tối ưu hóa hiệu quả quản trị nhân sự.
Ứng dụng trong tuyển dụng và đánh giá ban đầu
Ngay từ vòng đầu, nhân tướng học giúp phân loại ứng viên dựa trên ảnh chân dung và ngôn ngữ hình thể, từ đó cho phép đánh giá sơ bộ tính cách, độ phù hợp với văn hóa doanh nghiệp, và tiềm năng phát triển của họ:
- Dựa vào ảnh chân dung: Phân tích các đặc điểm như hình dáng khuôn mặt, ánh mắt, đường nét môi, và biểu cảm tổng thể giúp đánh giá tính cách và sự tự tin của ứng viên. Ví dụ, ánh mắt kiên định cho thấy người có tính quyết đoán, còn nụ cười tự nhiên thể hiện tính cách thân thiện và cởi mở
- Quan sát ngôn ngữ hình thể trong phỏng vấn: Những cử chỉ nhỏ như cách bắt tay, tư thế ngồi và sự duy trì giao tiếp bằng mắt cung cấp nhiều thông tin về phong thái, sự tự tin và tính cách của ứng viên. Ví dụ, tư thế ngồi thẳng và bắt tay chắc chắn biểu hiện sự quyết tâm, thích hợp cho các vai trò cần khả năng lãnh đạo và điều hành.

Có thể xem ảnh CV để đánh giá sơ bộ về tính cách và tiềm năng của ứng viên
Áp dụng nhân tướng học trong quản lý và phát triển nhân viên
Trong quản lý, nhân tướng học không chỉ giúp nhận diện tiềm năng mà còn hỗ trợ tối ưu hóa công tác đào tạo và giao tiếp với nhân viên:
- Đào tạo cá nhân hóa: Hiểu rõ đặc điểm tính cách của nhân viên giúp các nhà quản lý điều chỉnh chương trình đào tạo, tập trung vào việc phát triển thế mạnh của từng người. Ví dụ, một số người có tính cách kiên nhẫn và có tư duy logic, thích hợp với vai trò phân tích dữ liệu hoặc công việc đòi hỏi sự tỉ mỉ. Ngược lại, có người lại thích hợp hơn với những công việc mang tính sáng tạo.
- Phương pháp giao tiếp phù hợp: Nhân tướng học cũng giúp định hình phong cách giao tiếp phù hợp với từng cá nhân. Chẳng hạn, người có đôi mắt sắc nét thường thích sự thẳng thắn và rõ ràng, nên việc trao đổi với họ cần ngắn gọn, đi thẳng vào vấn đề. Người có khuôn mặt hiền hậu lại thích cách giao tiếp thân thiện, nhẹ nhàng và mang tính động viên nhiều hơn.
- Tạo động lực cá nhân hóa: Dựa trên tính cách và đặc điểm khuôn mặt, nhà quản lý có thể xây dựng kế hoạch tạo động lực, giúp nhân viên phát huy hết tiềm năng của mình. Chẳng hạn, người có nét mặt dài và lông mày rậm thường có khả năng chịu đựng cao, họ có thể đảm nhiệm các dự án lớn với thời gian kéo dài. Việc công nhận và khen thưởng dựa trên thành quả đạt được sẽ khích lệ họ.

Đào tạo nhân viên phù hợp với năng lực và tính cách bẩm sinh
Nhân tướng học giúp giữ chân nhân tài và xây dựng văn hóa doanh nghiệp
Việc hiểu sâu sắc tính cách nhân viên qua nhân tướng học không chỉ giúp giảm tỷ lệ nghỉ việc mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một văn hóa làm việc hài hòa:
- Giảm tỷ lệ nghỉ việc: Khi nhân viên cảm thấy rằng vai trò của họ được điều chỉnh theo đúng thế mạnh cá nhân và được hiểu rõ, họ sẽ gắn bó hơn với công ty. Nhân tướng học giúp nhà quản lý xác định mức độ phù hợp về văn hóa của nhân viên ngay từ đầu, từ đó tránh việc đưa ra các quyết định tuyển dụng không phù hợp.
- Xây dựng văn hóa doanh nghiệp: Nhân tướng học góp phần tạo dựng môi trường làm việc hòa hợp, nơi mà mỗi cá nhân được coi trọng và phát triển dựa trên điểm mạnh riêng của mình. Ví dụ, sự kết hợp giữa người có tính cách điềm tĩnh và người năng động giúp tạo nên sự cân bằng và bổ trợ lẫn nhau, hình thành văn hóa đa dạng và hỗ trợ.

Nhân tướng học góp phần tạo dựng môi trường làm việc hòa hợp
Xem thêm:
Nhân tướng học mang lại nhiều lợi ích thiết thực trong quản trị nhân sự, từ việc hỗ trợ tuyển dụng đến quản lý và phát triển nhân viên, tạo ra một môi trường làm việc hài hòa và hiệu quả. Tuy nhiên, khi áp dụng, cần kết hợp nhân tướng học với các phương pháp đánh giá khác và nghiên cứu kỹ lưỡng để tránh hiểu lầm không đáng có, đảm bảo sự khách quan và chuyên nghiệp trong công tác nhân sự. Hy vọng bài viết này đã đem lại cái nhìn tổng quan nhất về nhân tướng học trong quản trị nhân sự, hãy tiếp tục ủng hộ Kết Nối Việt trong thời gian tới nhé!